Những năm gần đây, từ “tín dụng đen”, “app vay nóng”, “họ, biêu, bốc bát họ” xuất hiện dày đặc trên báo chí, kèm theo đó là vô số vụ án hình sự. Trước thực tiễn nhiều cách hiểu khác nhau về tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự theo Điều 201 BLHS, Hội đồng Thẩm phán TANDTC đã ban hành Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP ngày 20/12/2021 để hướng dẫn áp dụng thống nhất.
Nghị quyết này làm rõ:
-
Thế nào là “cho vay lãi nặng”.
-
Thế nào là “thu lợi bất chính”.
-
Cách tính số tiền thu lợi bất chính.
-
Nguyên tắc xử lý.
-
Và nhiều trường hợp cụ thể về truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS).
Nói thẳng: cho vay lãi cao không còn là chuyện “tự thoả thuận” giữa các bên, mà nếu vượt ngưỡng luật định và đạt mức “thu lợi bất chính” nhất định thì rất dễ “bước từ tranh chấp dân sự sang vụ án hình sự”.
1. Những điểm pháp lý “xương sống” của Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP
Để xác định tội danh, Nghị quyết đưa ra các định nghĩa cụ thể:
-
Khái niệm cốt lõi: “Cho vay lãi nặng” được hiểu là việc cho vay với lãi suất gấp 05 lần trở lên mức lãi suất cao nhất tại khoản 1 Điều 468 BLDS. (BLDS cho phép thỏa thuận tối đa 20%/năm, trừ luật chuyên ngành khác). Như vậy, từ 100%/năm trở lên (≈ 8,33%/tháng) là “lãi nặng” theo nghĩa hình sự.
-
Khái niệm cốt lõi: “Thu lợi bất chính” là phần tiền lãi vượt quá mức lãi suất hợp pháp (tối đa 20%/năm) và các khoản thu trái pháp luật khác, như phí “hồ sơ”, “phí phạt chậm trả” trá hình… Nếu thu lợi bằng tài sản khác thì phải quy đổi ra tiền tại thời điểm chuyển giao.
Như vậy, chỉ khi thoả mãn cả hai yếu tố gồm: vừa có lãi suất từ 5 lần trở lên, vừa đạt ngưỡng thu lợi bất chính theo Điều 201 BLHS (từ 30 triệu đồng trở lên hoặc đã bị xử phạt hành chính/đã bị kết án chưa xoá án tích) mới chuyển thành trách nhiệm hình sự.
2. Nguyên tắc xử lý – Ưu tiên phạt tiền, nhưng “tín dụng đen chuyên nghiệp” sẽ đi tù
Nghị quyết yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc chung của luật hình sự và tố tụng hình sự, cụ thể:
-
Xem xét áp dụng nghiêm khắc hình phạt tiền là hình phạt chính.
-
Trường hợp phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, băng – ổ nhóm, thì áp dụng hình phạt tù là hình phạt chính.
-
Nếu hình phạt chính không phải tiền thì phải áp dụng nghiêm khắc hình phạt bổ sung là phạt tiền.
Từ đây ta có thể nhìn nhận về thông điệp: Nhà nước nhắm thẳng vào “tín dụng đen kinh doanh lãi nặng”, chứ không phải mọi trường hợp vay mượn trong dân đều bị hình sự hoá.
3. Vị trí pháp lý của người vay – Không phải bị cáo, mà là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
Điều 4 Nghị quyết quy định rõ: trong vụ án về tội cho vay lãi nặng, người vay tham gia tố tụng với tư cách “người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan”, chứ không phải đồng phạm chỉ vì đã vay lãi cao.
Điều này rất quan trọng khi bảo vệ người vay:
-
Họ có quyền yêu cầu trả lại khoản “thu lợi bất chính” đã nộp.
-
Nhưng nếu dùng tiền vay vào mục đích phạm pháp (đánh bạc, ma túy, lừa đảo…), phần thu lợi bất chính sẽ bị tịch thu sung quỹ nhà nước, không trả lại.
4. Xử lý tiền, tài sản: Không chỉ mất lãi, mà nhiều trường hợp mất luôn cả gốc
Điều 5 Nghị quyết là điểm “rất đau” với người cho vay lãi nặng.
-
Tịch thu sung quỹ nhà nước:
-
Toàn bộ tiền/tài sản đã dùng để cho vay.
-
Tiền lãi tương ứng với mức lãi suất cao nhất BLDS (20%/năm) đã thu.
-
Tiền, tài sản có thêm từ việc sử dụng tiền lãi và các khoản thu bất hợp pháp khác.
-
-
Trả lại cho người vay: Phần “thu lợi bất chính” (lãi vượt + phí trái luật), trừ trường hợp người vay dùng tiền vào mục đích bất hợp pháp.
Thực tế, nhiều bị cáo mất luôn cả vốn gốc đã cho vay vì khoản đó bị xem là công cụ phạm tội và bị tịch thu, chứ không phải được bảo vệ như quyền dân sự thông thường.
5. Tính “thu lợi bất chính” – Hết hạn, chưa hết hạn, trả trước hạn
Đây là “công thức” quan trọng khi tư vấn, tính toán ranh giới giữa vi phạm dân sự – xử phạt hành chính – truy cứu hình sự. Điều 6 Nghị quyết phân biệt rất kỹ:
-
Hết thời hạn vay:
Thu lợi bất chính = (Tiền lãi + các khoản thu trái pháp luật) – (Lãi tối đa 20%/năm cho cả kỳ).
-
Chưa hết hạn vay nhưng bị phát hiện:
Thu lợi bất chính = (Tiền lãi + khoản thu trái pháp luật mà bên vay phải trả đến thời điểm bị phát hiện) – (Lãi tối đa 20%/năm tính đến thời điểm đó).
-
Bên vay đã trả lãi trước hạn:
Thu lợi bất chính = (Lãi + khoản thu trái luật thực tế đã trả) – (Lãi tối đa 20%/năm tương ứng thời gian thực tế).
6. Nhiều lần cho vay – Cộng dồn và tình tiết “phạm tội 2 lần trở lên”
Điều 7 là “linh hồn” của việc xử lý tín dụng đen hoạt động kéo dài:
-
Nếu mỗi lần thu lợi bất chính ≥ 30 triệu, chưa lần nào bị xử lý và chưa hết thời hiệu: vừa cộng dồn để xác định khung hình phạt, vừa áp dụng tình tiết tăng nặng “phạm tội 2 lần trở lên”.
-
Nếu mỗi lần < 30 triệu nhưng tổng từ 30 triệu trở lên, chưa lần nào bị xử phạt hành chính: truy cứu theo tổng số, nhưng không áp dụng tình tiết “phạm tội 2 lần trở lên”.
-
Nếu có 1 lần ≥ 30 triệu, các lần khác < 30 triệu, chưa bị xử lý: truy cứu theo tổng số, cũng không áp dụng tình tiết “phạm tội 2 lần trở lên”.
Ngoài ra, nếu trong quá trình đòi nợ mà dùng vũ lực, đe doạ, gây thương tích, chiếm đoạt tài sản… thì còn có thể bị truy tố thêm các tội danh tương ứng (cưỡng đoạt, cướp, cố ý gây thương tích…).
7. Những tình huống thực tế hay gặp
“Hụi, họ, bốc bát họ”, cho vay góp theo ngày/tuần
-
Lãi suất thường ở mức 5–10%/tháng hoặc hơn, cộng thêm phí “dịch vụ”, “phạt chậm đóng”.
-
Tất cả các khoản chênh này đều có thể được tính vào “thu lợi bất chính”.
Cho vay cá nhân giữa bạn bè, người thân nhưng “đẻ” thêm phí, phạt
-
Ví dụ ghi hợp đồng 2%/tháng nhưng thu thêm “phí hỗ trợ”, “phí hồ sơ”, “thưởng lãi trả đúng hạn”, khi cộng lại lãi suất thực vượt 100%/năm.
-
Nếu tổng lãi vượt mức hợp pháp thu được từ 30 triệu trở lên, hoàn toàn có nguy cơ bị xử lý hình sự.
Cửa hàng cầm đồ, “công ty tài chính” trá hình
-
Pháp nhân không phải là chủ thể Điều 201 BLHS, nhưng cá nhân đứng đầu, chỉ đạo, quyết định chính sách lãi suất vẫn có thể bị truy cứu TNHS.
-
Rủi ro lớn nếu hệ thống bị thanh tra, khách hàng tố giác.
Đòi nợ thuê – Từ dân sự sang hình sự trong một nốt nhạc
-
Nhiều vụ án xuất phát từ tranh chấp hợp đồng vay, người cho vay thuê nhóm “xã hội” đến đòi, đánh người, giữ giấy tờ, chiếm đoạt tài sản…
-
Kết quả: chuyển hoá từ tranh chấp dân sự thành chuỗi tội phạm: cho vay lãi nặng + cưỡng đoạt tài sản + cố ý gây thương tích.
Rủi ro pháp lý – Không chỉ là vài chục triệu tiền phạt
-
Với người cho vay: Có thể bị phạt tiền từ 50 triệu đến 1 tỷ, phạt cải tạo không giam giữ, hoặc phạt tù đến 03 năm, kèm phạt tiền bổ sung, tuỳ mức thu lợi bất chính và nhân thân. Nguy cơ bị tịch thu luôn cả vốn cho vay và lãi, dẫn đến mất trắng toàn bộ khoản bỏ ra.
-
Với người vay: Không bị truy tố về tội cho vay lãi nặng, nhưng nếu dùng tiền vay vào mục đích phạm tội thì phần “thu lợi bất chính” sẽ không được trả lại mà bị tịch thu. Bản thân họ có thể bị xử lý về tội đánh bạc, ma túy, lừa đảo, lạm dụng tín nhiệm… tuỳ hành vi.
8. Lời khuyên của Luật sư
Đối với người cho vay (Cá nhân, chủ cơ sở)
Nếu chỉ muốn đầu tư, cho vay dân sự, hãy tuân thủ trần lãi suất 20%/năm và không “đẻ” thêm các loại phí trá hình. Tuyệt đối không dùng bạo lực, đe dọa, bôi nhọ, đăng hình, bêu riếu… khi đòi nợ – đó là con đường nhanh nhất biến mình từ “người cho vay” thành “bị can”.
Khi đã cho vay với mức lãi vượt quá quy định, hãy thực hiện các bước sau:
Bước 1 – Rà soát ngay mức lãi suất thực tế
-
So sánh lãi suất thực tế (bao gồm tất cả loại “phí”) với trần 20%/năm của Điều 468 BLDS.
-
Nếu ≥ 5 lần trần (tức từ 100%/năm trở lên), đã “chạm” ngưỡng lãi nặng theo NQ 01/2021.
-
Khuyến nghị: Nếu đang cho vay với lãi quá cao, nên thương lượng lập lại phụ lục/hợp đồng giảm về mức ≤ 20%/năm, nêu rõ đây là “điều chỉnh tự nguyện” để kéo quan hệ trở lại thuần tuý dân sự. Tuyệt đối không để hệ thống sổ sách – tin nhắn – hợp đồng thể hiện mức lãi > 5 lần trần, nhất là khi đã thu lợi bất chính gần ngưỡng 30.000.000 đồng.
Bước 2 – Tính “thu lợi bất chính” đúng công thức NQ 01/2021
-
Phải tính từng khoản vay, xác định đã/đang ở vùng nào:
-
< 30 triệu → hành chính/dân sự.
-
≥ 30 triệu → có nguy cơ hình sự hoá nếu thêm điều kiện khác.
-
-
Khuyến nghị:
-
Nếu tổng thu lợi bất chính chưa đến 30 triệu, và chưa từng bị xử phạt hành chính: ưu tiên hướng chấm dứt, điều chỉnh hợp đồng, hoàn trả bớt phần lãi vượt để giảm rủi ro bị tố giác.
-
Nếu đã vượt 30 triệu: cần tư vấn kịch bản giảm nhẹ (tự nguyện khắc phục, trả lại lãi, chủ động hợp tác khi bị điều tra).
-
Bước 3 – Tư vấn cách đòi nợ an toàn
-
Tuyệt đối không dùng vũ lực, đe doạ, bôi nhọ, giữ giấy tờ/giữ người, tịch thu tài sản trái luật.
-
Chỉ sử dụng các kênh hợp pháp: Gửi thông báo nhắc nợ, Thương lượng, Hoà giải, Khởi kiện dân sự yêu cầu thanh toán trong phạm vi lãi hợp pháp + gốc.
Bước 4 – Tư vấn “tái cấu trúc” mô hình cho vay (nếu cho vay chuyên nghiệp)
-
Chuyển đổi mô hình: công ty tài chính, microfinance… nếu đủ điều kiện pháp lý.
-
Thiết lập cơ chế kiểm soát lãi suất – phí – quy trình thu nợ đúng luật.
-
Xây dựng mẫu hợp đồng chuẩn, có luật sư rà soát định kỳ.
Lời khuyên “gói gọn” cho bên cho vay: Đừng nghĩ “thoả thuận là vua” – lãi vượt 5 lần trần + thu lợi ≥ 30 triệu là đường thẳng tới Điều 201 BLHS. Hãy coi 20%/năm là ranh đỏ. Khi đã lỡ vượt, việc tự nguyện điều chỉnh, trả lại phần lãi bất chính, chấm dứt hành vi là yếu tố vàng để giảm nhẹ.
Đối với người vay
Học cách nhận diện cho vay lãi nặng: lãi suất thực tế (cộng cả phí) mà vượt xa 5–7%/tháng là phải cảnh giác. Giữ lại biên nhận, tin nhắn, lịch sử chuyển khoản – đây là chứng cứ quan trọng. Tuyệt đối không lấy tiền vay để tham gia đánh bạc, mua bán ma tuý, lừa đảo…; khi đó, bạn vừa có thể mất tiền, vừa mất tự do.
Quy trình xử lý khi lỡ dính tín dụng đen:
-
Bước 1 – Giúp người vay nhận diện “lãi nặng”: Tính lại lãi thực tế (gộp cả phí hồ sơ, phí phạt, tiền “cảm ơn”…) chia ra theo năm. Nếu ≥ 100%/năm là lãi nặng; nếu tổng tiền lãi vượt trần thu được đã gần/qua 30 triệu → cảnh báo nguy cơ vụ án hình sự khi tố giác.
-
Bước 2 – Thu thập và bảo quản chứng cứ: Hợp đồng, giấy vay, vi bằng, lịch sử chuyển khoản, tin nhắn, ghi âm, hình ảnh thể hiện mức lãi và hành vi đòi nợ.
-
Bước 3 – Lựa chọn chiến lược:
-
Phương án 1 – Thương lượng dân sự: Đề nghị giảm lãi về mức hợp pháp. Viện dẫn Điều 201 BLHS và NQ 01/2021/NQ-HĐTP như đòn bẩy thương lượng.
-
Phương án 2 – Khởi kiện dân sự yêu cầu tính lại lãi: Đề nghị toà án công nhận nợ gốc, chỉ chấp nhận lãi trong mức tối đa 20%/năm.
-
Phương án 3 – Tố giác tội cho vay lãi nặng / hành vi kèm theo: Áp dụng khi bên cho vay đe doạ, làm nhục, dùng bạo lực hoặc thu lợi bất chính đã lớn.
-
-
Bước 4 – Cảnh báo người vay về sử dụng tiền vào mục đích bất hợp pháp: Giải thích rõ rủi ro bị tịch thu phần lãi bất chính và bị xử lý tội tương ứng.
Lời khuyên “gói gọn” cho bên đi vay: Không dùng khoản vay lãi cao để “cầu may”. Trước khi vay, hãy hỏi: Lãi tính theo năm là bao nhiêu %? Có phí gì khác ngoài lãi không? Nếu chậm trả thì xử lý thế nào? Nếu đã “lỡ dính”, đừng im lặng chịu trận: hãy gặp luật sư sớm.
Đối với người hành nghề luật, tư vấn pháp lý
Khi gặp hồ sơ có yếu tố lãi suất cao, cần soi ngay dưới lăng kính Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP:
-
Xác định lãi suất thực tế.
-
Tính đúng thu lợi bất chính.
-
Phân biệt ngưỡng hành chính – hình sự.
-
Bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp cho người vay (thu hồi phần lãi bất chính) và người cho vay (nhận diện, giảm nhẹ trách nhiệm, xem xét phạm tội chưa đạt…).
Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP là “lưỡi dao hai lưỡi”: Rất mạnh tay với “tín dụng đen” chuyên nghiệp, đồng thời đặt ra một hàng rào pháp lý rõ ràng để người dân, doanh nghiệp biết đâu là ranh giới được “thỏa thuận lãi suất” và đâu là hành vi phạm tội.
Điều 201 BLHS và NQ 01/2021/NQ-HĐTP giống như một đường ranh rất rõ:
-
Ai cho vay trong ngưỡng hợp pháp, cấu trúc giao dịch đúng, thì vẫn là đầu tư tài chính dân sự.
-
Ai bất chấp, đẩy lãi lên “trời”, kèm bạo lực, thì sẽ bị nhìn dưới lăng kính tội phạm kinh tế – xâm phạm trật tự quản lý kinh tế.


