Để một trung tâm vận hành bền vững, vấn đề không chỉ nằm ở doanh thu. Dưới đây là phân tích chi tiết về 3 trụ cột pháp lý quan trọng nhất mà mọi nhà quản lý cần nắm rõ.
1. Hoạt động của trung tâm: Không chỉ là mở lớp và thu học phí
1.1. Chương trình, tài liệu dạy học (Điều 13) – “Trái tim” chuyên môn
Pháp luật không cho phép trung tâm “thích dạy gì thì dạy”. Về chương trình – tài liệu, trung tâm có các lựa chọn sau:
-
Sử dụng chương trình do Bộ GD&ĐT ban hành;
-
Hoặc tự biên soạn/lựa chọn chương trình, tài liệu từ:
-
Cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng;
-
Các tổ chức giáo dục trong nước hoặc quốc tế.
-
Nhưng, dù chọn phương án nào thì bắt buộc phải:
-
Phù hợp với nhu cầu người học và năng lực thực tế của trung tâm (cơ sở vật chất, giáo viên, thời lượng);
-
Giám đốc trung tâm chịu trách nhiệm trước pháp luật và trước cơ quan quản lý giáo dục về nội dung chương trình, tài liệu;
-
Báo cáo chương trình – tài liệu đang sử dụng cho:
-
Hiệu trưởng (nếu trung tâm thuộc trường ĐH/CĐSP); hoặc
-
Giám đốc Sở GD&ĐT (nếu là trung tâm độc lập trên địa bàn).
-
🔎 Lỗi thực tế hay gặp:
Dùng giáo trình nước ngoài, tài liệu “trôi nổi – PDF share” chưa được thẩm định, dẫn đến: nội dung lệch chuẩn, yếu tố nhạy cảm, vi phạm bản quyền.
Hồ sơ trình Sở là chương trình A, nhưng thực tế dạy chương trình B, gộp – cắt – rút ngắn tùy ý, rất dễ bị “tuýt còi” khi thanh tra, kiểm tra.
👉 Lời khuyên của luật sư:
Trung tâm nên lập “Danh mục chương trình – giáo trình chính thức”, có quyết định ban hành nội bộ, lưu bản mềm/hard đầy đủ.
Ngay khi ổn định chương trình, nên có tờ trình/báo cáo gửi Sở để “chốt khung” pháp lý, tránh tình trạng cán bộ đi kiểm tra mà trên hồ sơ một kiểu, trên lớp một kiểu.
1.2. Tuyển sinh và truyền thông (Điều 14) – Minh bạch ngay từ “cửa vào”
Điều 14 yêu cầu trung tâm tuyển sinh theo kế hoạch, có công khai, có kiểm soát, chứ không phải “thích là đăng quảng cáo”. Hằng năm, trung tâm phải xây dựng kế hoạch tuyển sinh, công khai rõ các nội dung:
-
Chương trình, tài liệu sử dụng;
-
Mục tiêu khóa học, chuẩn đầu ra;
-
Điều kiện học tập, đội ngũ giáo viên;
-
Cách kiểm tra – đánh giá, cách xác nhận kết quả học tập;
-
Thời gian khai giảng, lịch học;
-
Học phí và các khoản người học phải nộp;
-
Các thông tin cần thiết khác.
Đối với các khóa thiết kế theo nhu cầu riêng (doanh nghiệp đặt lớp, lớp “may đo”), trung tâm phải thống nhất nội dung, thời lượng, chi phí với bên đặt hàng/học viên, và vẫn phải thông báo công khai trước khi khai giảng.
🔎 Lỗi hay gặp:
Quảng cáo “đầu ra ảo”: Cam kết chứng chỉ, cam kết band điểm, “bao đậu 100%” nhưng không gắn với chương trình, điều kiện học, quy chế kiểm tra.
Không công khai học phí đầy đủ: Thu thêm “phí tài liệu, phí thi nội bộ, phí xếp lớp, phí giữ chỗ”… khiến phụ huynh/học viên bức xúc, dễ khiếu nại.
Hứa hẹn trung tâm cấp chứng chỉ quốc gia, trong khi bản thân trung tâm không đủ điều kiện để tổ chức thi/cấp chứng chỉ như Điều 16 quy định.
👉 Lời khuyên của luật sư:
Mỗi khóa học nên có “Thông báo tuyển sinh chuẩn” (1 file duy nhất), được Giám đốc phê duyệt, làm căn cứ cho: website, fanpage, tờ rơi, tư vấn trực tiếp.
Tuyệt đối không để tư vấn viên nói quá, nói sai những gì đã được duyệt. Tư vấn vượt quá khung pháp lý là rủi ro cho cả trung tâm lẫn cá nhân tư vấn nếu xảy ra tranh chấp.
1.3. Dạy học, kiểm tra, chứng chỉ (Điều 15, 16) – Ranh giới giữa “chứng chỉ” và “giấy xác nhận”
Về hình thức dạy học, trung tâm được tổ chức linh hoạt:
-
Dạy trực tiếp;
-
Dạy trực tuyến;
-
Kết hợp trực tiếp – trực tuyến (blended).
Mô hình online/hybrid là hợp pháp, miễn là trung tâm có quy chế nội bộ, đảm bảo quản lý lớp học, thời lượng, kiểm tra đánh giá rõ ràng.
Về kiểm tra, đánh giá và chứng nhận:
-
Với chương trình đào tạo để cấp chứng chỉ của hệ thống giáo dục quốc dân: Trung tâm chỉ được tổ chức thi và cấp chứng chỉ khi đủ điều kiện theo quy định Bộ GD&ĐT (đề thi, ngân hàng câu hỏi, quy trình coi thi, bảo mật phôi, in – quản lý chứng chỉ…).
-
Với các chương trình khác: Trung tâm được tổ chức kiểm tra, đánh giá, và chỉ được cấp “Giấy xác nhận hoàn thành chương trình”, không được gọi là chứng chỉ quốc gia.
🔎 Rủi ro lớn:
Trung tâm tự in chứng chỉ với logo, dấu tròn, gắn mác “chứng chỉ A2, B1, IELTS nội bộ…” khiến người học hiểu lầm đây là chứng chỉ chính thức, rất dễ bị xử lý vi phạm.
Dạy online nhưng không có quy chế dạy học trực tuyến, không có bằng chứng quản lý lớp (điểm danh, lưu vết học tập) → khi bị khiếu nại, trung tâm khó chứng minh mình đã thực hiện đúng cam kết.
👉 Lời khuyên của luật sư:
Thiết kế rõ 2 dòng sản phẩm:
Lớp luyện thi/chương trình gắn với kỳ thi chứng chỉ quốc gia: Học xong sẽ đi thi ở hội đồng đủ điều kiện, trung tâm không tự cấp chứng chỉ.
Lớp kỹ năng/ứng dụng (giao tiếp, nghe – nói, tin học văn phòng…): Cấp Giấy xác nhận hoàn thành khóa, ghi rõ “không phải chứng chỉ của hệ thống giáo dục quốc dân”.
Ban hành Quy chế kiểm tra – đánh giá – cấp chứng nhận nội bộ, bám Điều 16, làm căn cứ xử lý mọi tình huống phát sinh.
1.4. Liên kết và hợp tác quốc tế (Điều 17) – Vùng rủi ro nếu chỉ “bắt tay miệng”
Pháp luật cho phép trung tâm:
-
Liên kết đào tạo, bồi dưỡng với các cơ sở giáo dục trên địa bàn;
-
Hợp tác quốc tế để phát triển chương trình, đội ngũ, nâng chất lượng đào tạo.
Nhưng đi kèm là những yêu cầu chặt chẽ:
-
Phải có hợp đồng liên kết/hợp tác bằng văn bản, quy định rõ: Nội dung dạy học, chương trình sử dụng; Kinh phí, cách phân chia học phí/lợi nhuận; Đội ngũ giáo viên, tiêu chuẩn; Hình thức tổ chức lớp, địa điểm, thời lượng; Trách nhiệm và quyền lợi mỗi bên.
-
Sau khi ký, phải báo cáo cơ quan quản lý trực tiếp và Sở GD&ĐT.
-
Hợp tác quốc tế phải đáp ứng các điều kiện pháp luật chuyên ngành (giấy phép lao động, visa, hợp đồng với chuyên gia nước ngoài…).
🔎 Sai phạm thường thấy:
“Ăn theo” thương hiệu tổ chức nước ngoài, treo bảng “đối tác độc quyền, trung tâm ủy quyền quốc tế…” nhưng không có hợp đồng đúng chuẩn, không báo cáo Sở.
Đưa giáo viên nước ngoài vào dạy nhưng không đủ tiêu chuẩn Điều 18, không hợp lệ về giấy tờ, dẫn tới nguy cơ bị đình chỉ lớp, xử phạt.
👉 Lời khuyên của luật sư:
Mọi hoạt động liên kết, hợp tác quốc tế phải được “bọc” trong hợp đồng pháp lý chặt chẽ và báo cáo Sở, tuyệt đối tránh hình thức “làm rồi tính sau”.
Khi truyền thông, chỉ sử dụng những danh xưng, cam kết đúng với nội dung hợp đồng. Đừng “nâng cấp” trên marketing nếu hợp đồng không ghi vậy.
2. Giáo viên – Học viên: Không chỉ là quan hệ dịch vụ, mà là quan hệ giáo dục
2.1. Chuẩn giáo viên (Điều 18) – Không thể “ai nói tiếng Anh tốt là cho dạy”
Điều 18 siết khá kỹ về tiêu chuẩn giáo viên như sau:
| Đối tượng Giáo viên | Yêu cầu bằng cấp / Chứng chỉ |
| GV Việt Nam dạy tin học |
• Cao đẳng sư phạm tin học trở lên; hoặc • Cao đẳng tin học trở lên + chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm. |
| GV Việt Nam dạy ngoại ngữ |
• Cao đẳng sư phạm ngoại ngữ trở lên; hoặc • Cao đẳng ngoại ngữ trở lên + chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm. |
| GV nước ngoài dạy tin học | • Cao đẳng tin học trở lên + chứng chỉ đào tạo dạy tin phù hợp. |
| GV bản ngữ dạy ngoại ngữ | • Cao đẳng trở lên + chứng chỉ đào tạo dạy ngoại ngữ phù hợp. |
| GV nước ngoài dạy ngoại ngữ |
• Cao đẳng sư phạm ngoại ngữ; • Cao đẳng ngoại ngữ + chứng chỉ đào tạo dạy ngoại ngữ; • Cao đẳng bất kỳ + chứng chỉ năng lực ngoại ngữ từ bậc 5/6 trở lên (theo Khung 6 bậc) + chứng chỉ đào tạo dạy ngoại ngữ. |
🔎 Thực tế vướng:
Thuê GV nước ngoài theo kiểu “native là được”, không đủ chứng chỉ dạy, không giấy tờ hợp lệ.
Giáo viên Việt Nam có bằng ngôn ngữ nhưng không có nghiệp vụ sư phạm, vẫn đứng lớp chính.
Hồ sơ nhân sự không hoàn chỉnh, khi thanh tra hỏi không xuất trình được đủ bằng cấp – chứng chỉ, phải “chạy bổ sung”.
👉 Lời khuyên:
Trung tâm nên lập “hồ sơ năng lực giáo viên” riêng, lưu đủ: Bằng cấp; Chứng chỉ liên quan; Hợp đồng, phân công giảng dạy; Đối với GV nước ngoài cần thêm giấy phép lao động, giấy tờ cư trú.
Đừng để giáo viên lên lớp khi hồ sơ pháp lý chưa “kín”. Đây là điểm thanh tra rất hay “soi”.
2.2. Quyền – Nghĩa vụ của giáo viên & học viên (Điều 19, 20)
Đối với Giáo viên:
-
Nghĩa vụ: Dạy đúng chương trình, quản lý học viên, chấp hành nội quy, tuân thủ đạo đức nhà giáo…
-
Quyền: Được bồi dưỡng, được bảo vệ quyền lợi, tham gia quản lý, tham dự họp liên quan đến lớp mình phụ trách.
Đối với Học viên:
-
Nghĩa vụ: Học tập nghiêm túc, tuân thủ nội quy, tôn trọng GV & nhân viên, giữ gìn tài sản, ứng xử văn minh.
-
Quyền:
-
Được cung cấp đầy đủ thông tin học tập;
-
Được lựa chọn chương trình/hình thức/địa điểm học phù hợp;
-
Được góp ý, bảo vệ quyền lợi của mình;
-
Được dự thi, kiểm tra, nhận chứng chỉ/giấy xác nhận.
-
👉 Với trung tâm, đây là cơ sở để:
Xây dựng Nội quy học viên & Quy chế làm việc của GV bám đúng luật.
Xử lý các trường hợp vi phạm (học viên gây rối, GV vi phạm đạo đức…) có “gậy pháp lý” rõ ràng.
3. Tài sản – Tài chính: Xương sống để trung tâm tồn tại lâu dài
3.1. Tài sản (Điều 21)
Tài sản của trung tâm bao gồm: Đất đai, công trình xây dựng; Trang thiết bị, tài sản được Nhà nước giao (với trung tâm công lập); Tài sản góp vốn (với trung tâm tư thục/có vốn nước ngoài); Tài sản được tài trợ, biếu, tặng; Tài sản hình thành từ hoạt động của trung tâm.
Trung tâm phải:
-
Quản lý, sử dụng tài sản đúng pháp luật;
-
Kiểm kê, đánh giá giá trị tài sản hàng năm;
-
Thực hiện chế độ báo cáo đúng quy định.
3.2. Tài chính (Điều 22)
Nguồn tài chính có thể đến từ: Ngân sách nhà nước/vốn góp; Vốn vay; Đầu tư, tài trợ, viện trợ; Học phí; Các nguồn thu hợp pháp khác.
Trung tâm phải:
-
Tuân thủ đầy đủ chế độ tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, thống kê;
-
Thực hiện công khai tài chính theo quy định.
-
Đối với trung tâm tư thục/có vốn nước ngoài: Được tự chủ, tự cân đối thu – chi, nhưng vẫn phải nằm trong khung pháp luật.
🔎 Rủi ro thường thấy:
Thu – chi “hai sổ”: Một cho nội bộ, một cho cơ quan thuế, rủi ro cực lớn, nhất là khi có tranh chấp nội bộ hoặc thanh tra.
Không minh bạch tài chính, dẫn đến mâu thuẫn giữa nhà đầu tư, cổ đông, đội ngũ sáng lập.
Dùng tài sản của trung tâm cho mục đích cá nhân, không hạch toán rõ ràng.
👉 Lời khuyên của luật sư:
Ngay từ đầu, cần xây dựng Quy chế tài chính nội bộ, quy định rõ: Mọi khoản thu (học phí, phụ thu…); Chính sách chi cho giáo viên, nhân viên, cộng tác viên; Cơ chế phê duyệt chi; Nguyên tắc trích lập quỹ, tái đầu tư.
Với trung tâm tư thục, phải tách bạch “túi tiền cá nhân” và “túi tiền trung tâm”. Trung tâm là một “thực thể kinh tế – pháp lý” riêng, không phải ví tiền của cá nhân chủ sở hữu.
Lời kết:
Nhìn đủ 3 trụ cột: Hoạt động – Con người – Tài chính, trung tâm ngoại ngữ – tin học không còn là chuyện thuê vài phòng, mời vài giáo viên và chạy quảng cáo. Nó là một pháp nhân giáo dục với đầy đủ nghĩa vụ và trách nhiệm.


